Instruments Deliver High Measurement Accuracy of 20 ppm (DM7275) and 9 Ppm (DM7276) November 25, 2015 - Nagano, Japan Hioki...
Instrument Uses Non-Metallic-Contact Voltage Sensors To Measure Quickly And Safely December 10, 2015 - Nagano,...
March 21, 2016 - Nagano, Japan Instrument can measure the resistance of minuscule (0201 size) electronic components Hioki is...
Extensive Selection of Current Sensors Facilitates Wide Range ofMeasurements January 26, 2016 - Nagano,...
Instruments Support Data Storage and Report Generation on Smartphones and Tablets February 19, 2016 - Nagano,...
Mã: | product_5098 |
Giá: 95,000,000 vnđ
Model U-52(2M)
-Nhà sản xuất thiết bị đạt các tiêu chuẩn ISO 9001, ISO 14001 và OHSAS 18001.
-Đầu đo:
+Nhiệt độ đo: -5oC tới 55oC.
+Đường kính đầu đo cực đại: ~96mm.
+Chiều dài đầu đo:~340mm.
+Chiều dài cáp(lựa chọn): 2m.
+Hiệu chuẩn tự động: sự dụng dung dịch pH4.
+Vật liệu tiếp xúc với chất lỏng: PPS, Thuỷ tinh, SUS316L, SUS304, FKM, PEEK, Q, Titan, màng FEP, POM.
+Chịu nước: Cấp bảo vệ JIS 8.
-Hộp điều khiển:
+Kích thước ngoài: 115(W)x66(D)x283(H)mm.
+Trọng lượng~800g.
+Màn hình đen trắng LCD: 320x240, backlight.
+Bộ nhờ dữ liệu: 10.000
+Giao tiếp: Cổng USB.
+Pin: 4 pin C.
+Chịu nước: Cấp bảo vệ JIS 7(khi nối cáp sensor).
+Tuổi thọ pin: Xấp xỉ 70giờ (không dùng backlight).
+Nhiệt độ cất giữ: -10 tới 60oC.
+Nhiệt độ xung quanh: -5 tới 45oC.
-pH:
+Hiệu chuẩn hai điểm.
+Nhiệt độ tự động.
+Nguyên lý đo: Điện cực thuỷ tinh.
+Dải đo: 0-14.
+Độ phân giải: 0,01pH.
+Độ lặp: +/-0,05pH.
+Độ chính xác: +/-01pH.
-Thế oxy hoá khử Orp:
+Nguyên lý đo: Điện cực platin.
+Dải đo: -2000mV tới + 2000mV.
+Độ phân giải: 1mV.
+Độ lặp: +/-5mV.
+Độ chính xác: +/-15mV.
-Oxy hoà tan DO:
+Bù nhiệt tự động.
+Nguyên lý điên cực (màng).
+Dải đo: 0 tới 50mg/L.
+Độ phân giải: 0,01mg/L.
+Độ lặp: +/-0,1mg/L.
+Độ chính xác: Từ 0 tới 20mg/L là +/-0,2mg/L, 20 tới 50mg/L là +/-0,5mg/L.
-Độ dẫn Cond:
+Dải đo tự động.
+Chuyển đổi nhiệt độ tự động(25oC).
+Nguyên lý đo: 4 điện cực AC.
+Dải đo: 0 tới 10 S/m (0-100mS/cm).
+Độ phân giải: 0,000 tới 0,999 mS/cm là 0,001, từ 1,00 tới 9,99 mS/cm là 0,01, từ 10,0 tới 99,9mS/cm là 0,1, từ 0,0 tới 99,9mS/cm là 0,1, từ 0,100 tới 0,999S/m là 0,001, từ 1,00 tới 9,99S/m là 0,01.
+Độ lặp: +/-0,05% thang đo.
+Độ chính xác: +/-1% thang đo (điểm giữa của hai điểm hiệu chuẩn).
-Độ muối:
+Nguyên lý đo: Chuyển đổi độ dẫn.
+Dải đo: 0 tới 70 PPT (phần nghìn).
+Độ phân giải: 0,1PPT.
+Độ lặp: +/-1PPT.
+Độ chính xác: +/-3PPT.
-Tổng rắn hoà tan (TDS):
+Nguyên lý đo: Chuyển đổi độ dẫn.
+Dải đo: 0 tới 100g/L.
+Độ phân giải: 0,1% thang đo.
+Độ lặp: +/-2g/L.
+Độ chính xác: +/-5g/L.
-Trọng lượng riêng nước biển:
+Nguyên lý đo: Chuyển đổi độ dẫn.
+Dải đo: 0 tới 50σt.
+Độ phân giải: 0,1σt.
+Độ lặp: +/-2σt.
+Độ chính xác: +/-5σt.
-Nhiệt độ:
-Nguyên lý đo: Điện trở nhiệt.
+Dải đo: -5 tới 55oC.
+Độ phân giải: 0,01oC.
+Độ lặp: +/-0,10oC (tại điểm hiệu chuẩn).
+Độ chính xác: Sensor platin JIS class B (+/-0,3+0,005 ǀtǀ).
-Độ đục:
+Nguyên lý: Nguồn sáng LED và tán xạ 30o.
+Dải đo: 0 tới 800NTU.
+Độ phân giải: 0,1NTU.
+Độ lặp: +/-5% (giá trị đọc) hoặc +/-0,5NTU tuỳ theo cái nào lớn hơn.
+Độ chính xác: +/-5% (giá trị đọc) hoặc +/-1NTU tuỳ theo cái nào lớn hơn.
Máy chính cung cấp bao gồm:
01 Lọ dung dịch chuẩn pH4 500mL.
01 Lọ dung dịch nội so sánh 250mL.
01 Bộ dung dịch nội sensor DO gồm: lọ dung dịch nội 50mL, giấy nhám, xi lanh.
01 Bộ phụ kiện của màng DO.
01 Càlê cho sensor DO.
01 Chổi làm sạch.
01 Cốc hiệu chuẩn.
01 Ba lô.
01 Dây đai.
04 pin kiềm.
01 Lọ mỡ silicon.
Hãng sản xuất: HORIBA Nhật
Xuất xứ: Nhật
Bảo hành: 12 tháng
U-50 series Feature comparison
U-51 | U-52 | U-52G | U-53 | U-53G | U-54 | U-54G | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
pH | ○ | ○ | ○ | ○ | ○ | ○ | ○ |
Dissolved Oxygen | ○ | ○ | ○ | ○ | ○ | ○ | ○ |
Conductivity | ○ | ○ | ○ | ○ | ○ | ○ | ○ |
Salinity | ○ | ○ | ○ | ○ | ○ | ○ | ○ |
TDS(Total Dissolved Solid) | ○ | ○ | ○ | ○ | ○ | ○ | ○ |
Seawater specific gravity | ○ | ○ | ○ | ○ | ○ | ○ | ○ |
Temperature | ○ | ○ | ○ | ○ | ○ | ○ | ○ |
Turbidity (LED) | — | ○ | ○ | — | — | ○ | ○ |
Turbidity (Tangsten lamp) | — | — | — | ○ | ○ | — | — |
Water depth | — | — | ○ | ○ | ○ | ○* | ○* |
ORP (Oxidation Reduction Potential) | ○ | ○ | ○ | ○ | ○ | ○ | ○ |
GPS | — | — | ○ | — | ○ | — | ○ |
Note: *U-54/G(2m) dont have the feature of water depth.
Sensor Probe
U- | U- | U- | U- | U- | U-54 | U-54G | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Max.items displaying simultaneously | 10 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 |
Measurement temperature | -10 to 55°C | ||||||
Max. sensor diameter | Approx. 96mm | ||||||
Probe length | Approx. 340mm | ||||||
Cable length | Standard: 2m, Option: 10m,30 m | ||||||
Mass | Approx. 1800g | ||||||
Automatic calibration | Applying to all models | ||||||
Turbidity wiper | – | – | – | ○ | ○ | – | – |
Measurement depth | Max. 30 m | ||||||
Material contact with liquid | PPS, glass, SUS316L, SUS304, FKM, PEEK, Q,Titaniumu, | ||||||
Water resistance | JIS protection livel 8 |
Monitor
U-51 | U-52 | U-52G | U-53 | U-53G | U- | U- | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Outer dimensions | 115(W) X 66(D) X 283(H) mm | ||||||
Mass | Approx. 800 g | ||||||
LCD | 320 X 240 liquid crystal display with backlight (black and white) | ||||||
Data memory | 10,000 | ||||||
Communication | USB | ||||||
Battery | C batteries X 4 | ||||||
Water resistance | JIS protection level 7 (when sensor cable is fitted) | ||||||
Battery life | U-51, U-52, U-52G: | Approx. 70 hours (without backlight) | Approx. 70 hours (without backlight) | ||||
Storage temperature | -10 to 60°C | ||||||
Ambient temperature | -5 to 45°C |
pH(All models in common)
Specification attribute | Specification value |
---|---|
Measurement principle | Glass electrode method |
Range | pH 0 to 14 |
Resolution | 0.01pH |
Repeatability | ±0.05pH |
Accuracy | ±0.1pH |
Oxidation Reduction Potential (ORP)
Specification attribute | Specification value |
---|---|
Measurement principle | Platinum electrode method |
Range | -2000 mV to +2000 mV |
Resolution | 1 mV |
Repeatability | ±5 mV |
Accuracy | ±15 mV |
Dissolved Oxygen (DO, All models in common)
Specification attribute | Specification value |
---|---|
Measurement principle | Polarographic method |
Range | 0 to 50.0 mg/L |
Resolution | 0.01 mg/L |
Repeatability | ±0.1 mg/L |
Accuracy | 0 to 20 mg/L: ±0.2 mg/L |
Conductivity (COND, All models in common)
Specification attribute | Specification value |
---|---|
Measurement principle | 4 AC electrode method |
Range | 0 to 10 S/m (0 to 100 mS/cm) |
Resolution | 0.000 to 0.999 mS/cm:0.001 |
Repeatability | ±0.05% F.S. |
Accuracy | *±1% F.S. |
Salinity
Specification attribute | Specification value |
---|---|
Measurement principle | Conductivity conversion |
Range | 0 to 70 PPT (permillage) |
Resolution | 0.1 PPt |
Repeatability | ±1 PPT |
Accuracy | ±3 PPT |
Total Dissolved Solid (TDS)
Specification attribute | Specification value |
---|---|
Measurement principle | Conductivity conversion |
Range | 0 to 100 g/L |
Resolution | 0.1% F.S. |
Repeatability | ±2 g/L |
Accuracy | ±5 g/L |
Seawater specific gravity
Specification attribute | Specification value |
---|---|
Measurement principle | Conductivity conversion |
Range | 0 to 50 δt |
Resolution | 0.1 δt |
Repeatability | ±2 δt |
Accuracy | ±5 δt |
Temperature
Specification attribute | Specification value |
---|---|
Measurement principle | Thermistor method |
Range | -10 to 55°C |
Đánh giá
Sản phẩm khác
Máy đo ánh sáng, tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm, áp suất, lưu lượng gió Lutron LM9000
Giá Bán: 4,300,000 VNĐ Sản phẩmỨng dụngAboutPhân phối thiết bị đo tại VIET NAM - Add : 6/4 Đoàn Thị Điểm - P.01 - Q. Phú Nhuận - TP.HCM - Tel : 08 35055209 - Fax : 08 62840716Email:info@dongbac.vnHỗ Trợ
|